企业名称
CôNG TY TNHH K PE
公司性质:采购 / 更新时间:2024-05-01 Vietnam
2017全年采购 产品的全部交易记录为 26条
26
交易次数
9
产品编码
3
贸易伙伴
938760
总金额
该报告包含:市场量价分析图、贸易伙伴树及其交易统计、原产国统计图、启运港统计图、目的港统计图和产品交易详细信息等, 还提供了公司地址、联系方式(电话、传真、邮箱、网址等)、公司雇员的职位、联系方式及Email、以及公司背景调查(公司基本信息、联系信息、社交账号、关键人、网络足迹等)等信息。 收藏了该公司报告后,不仅能看到历年统计报告,我们还会把该公司最新的交易情况及时的更新到报告中
查看详细>>
国家 | Vietnam |
---|---|
数据类型 | 进口 |
日期 | 20170718 |
进口商 | CôNG TY TNHH K PE |
进口商代码 | 3702514410 |
海关代码 | 43 |
进口商地址 | - |
供应商 | SR PLASTIC CO LTD |
供应商地址 | 64, SAJIK-RO, DONGNAE-GU, BUSAN, KOREA |
承运人 | TRUCK |
运输方式 | O |
装运港 | CONG TY TNHH KOREAFOAM |
目的港 | CONG TY TNHH K-PE |
原产国 | china |
海关 | KCNVNSGBD |
商品编码 | 84778039 |
商品描述 | Máy thổi cao su dạng tấm dùng cho ngành sản xuất mút xốp (EPE Foam Sheet Production Line) nhãn hiệu JC-135, kích thước (27*4*2.4)m, công suất 180-250kg/hr, hàng tháo rời đồng bộ, hàng mới 100%译 |
数量 | 1 |
数量单位 | SET |
总价 | - |
币制 | USD |
美元总价(USD) | 205500 |
美元单价(总价/数量) | 205500 |
付款方式 | TTR |
成交方式 | DAP |
税 金(VND) | 4664850000 |
运输方式 | O |
市场分析
交易次数
交易重量
交易价格
量价联合
信息汇总
该采购商来自越南(边贸) ,从201701 至 201712,
共涉及9个商品编码,
交易记录26条,
贸易总金额$938760,
有3个贸易伙伴,
了解其产品种类,判断专业匹配度。
很抱歉
您的等级权限不足!
原产地分析
201701~201712 期间采购的货物,
由1个国家制造,其中0由China制造。
国家 | 数量 |
---|
启运港分析
201701~201712 期间采购的货物,
由4个港口发出,其中0由CONG TY TNHH KOREAFOAM发出。
国家 | 数量 |
---|
目的港分析
201701~201712 期间采购的货物,
运抵3个港口,其中0运抵CANG CAT LAI (HCM)。
国家 | 数量 |
---|
贸易伙伴
贸易伙伴树展示了该供应商的全部采购商,以及采购商的其他贸易伙伴
很抱歉
您的等级权限不足!
交易明细
该采购商201701 至 201712的全部采购记录(关提单数据)
时间 | hscode | 产品名称 |
---|---|---|
20170718 | - |
Máy thổi cao su dạng tấm dùng cho ngành sản xuất mút xốp (EPE Foam Sheet Production Line) nhãn hiệu JC-135, kích thước (27*4*2.4)m, công suất 180-250kg/hr, hàng tháo rời đồng bộ, hàng mới 100% |
20170718 | - |
Máy thổi cao su dạng tấm dùng cho ngành sản xuất mút xốp (EPE Foam Sheet Machine) nhãn hiệu JC-FS-75, kích thước (10.5*4*2.4)m, công suất 35kg/hr, hàng tháo rời đồng bộ, hàng mới 100% |
20170718 | - |
Máy tái chế mút xốp dùng cho ngành sản xuất mút xốp (PE Recycling Machine) nhãn hiệu JC-EPE-HS240, kích thước (8*0.6*1.2)m, công suất 100-160kg/hr, hàng tháo rời đồng bộ, hàng mới 100% |
20171125 | - |
Dao nhiệt |
20171125 | - |
Hãm phanh |
20171218 | - |
Máy đúc thổi dạng tấm dùng cho ngành nhựa (PE Film Double head Blowing Machine),Model:QS-C2500,kích thước 4.8x2.2x3.8/m,CS:70kg/hr,hàng đồng bộ tháo rời gồm 1 phần đầu máy,1 phần chân và máy mới 100% |
20171218 | - |
Trục cuộn túi (không có cơ cấu truyền động) là phụ tùng máy cắt túi gồm 01 bộ (02 cái) hàng mới 100% |
20171218 | - |
Máy đúc thổi dạng tấm dùng cho ngành nhựa (PE Film Blowing Machine), Model:QS-C2500, kích thước 9x4.2x9.5/m, công suất 100m/hr, hàng đồng bộ tháo rời gồm 1 phần đầu máy và 1 phần chân và máy mới 100% |
20171218 | - |
Phụ tùng máy cắt túi gồm 02 thanh cuộn túi và máy mới 100% |
20171213 | - |
Máy quấn cuộn túi nhựa (EPC machine unwinder rewinder), nhãn hiệu EPC-41000, kích thước (4.5x2.2x2.3)/m, công suất 70m/hr, hàng đồng bộ và máy mới 100% |
推荐采购商
推荐供应商
市场分析
信息汇总
主营产品
企业画像
原产地分析
目的港分析
启运港分析
贸易链分析
交易明细
同行公司